Thép tấm SS400 – Tiêu chuẩn quy trình sản xuất, vật liệu

5/5 - (1 bình chọn)

Thép tấm là một trong những vật liệu được ứng dụng tại các công trình thi công, xây dựng hiện nay. Trong đó, SS400 là loại thép được mọi người quan tâm do sở hữu rất nhiều ưu điểm vượt trội, có thể đáp ứng các nhu cầu khác nhau cho người sử dụng. Vậy thép tấm SS400 là gì? Nguyên liệu này được ứng dụng như thế nào? Tất cả sẽ được Hàn Việt chia sẻ trong bài viết dưới đây.

1. Thép tấm SS400 là gì ?

Khái niệm về thép SS400

thep-tam-ss400

Thép tấm SS400 là thép tấm cán nóng. Loại thép này được sản xuất theo JIS G301 (1987). SS400 được hiểu là nguyên liệu có cấu trúc thép ( Steel Structural ) với độ bền kéo nhỏ hơn hoặc bằng 400. 

Sản phẩm sau khi hoàn thiện thường có màu xanh, đen, tối đặc trưng. Đường mép biên thường bo tròn, xù xì, biên màu gỉ sét khi để lâu.

2. Đặc điểm của tấm thép SS400 

Tính dẻo cao, dễ định hình

Dac-diem-cua-thep-tam-ss400

Thép tấm SS400 là loại thép có hàm lượng cacbon thấp (<0.25%). Theo đó, khi hàm lượng cacbon tăng lên cũng làm tăng độ cứng, tăng thêm độ bền của thép. Nhưng bên cạnh đó, chúng cũng làm giảm tính dễ uốn và giảm tính hàn. Chưa hết khi hàm lượng này tăng lên cũng kéo theo làm giảm nhiệt độ nóng chảy của thép. Vì vậy, với hàm lượng cacbon thấp, thép SS400 có tính dẻo cao, dễ định hình. Lượng cacbon trong thép càng giảm thì sẽ làm tăng độ dẻo của thép. 

Giá thành thấp

Thép tấm SS400 là loại thép cacbon, tương đối dễ kiếm, dễ nấu luyện. Vì vậy giá thành của thép SS400 nhìn chung thấp hơn các loại thép khác. Nếu đòi hỏi các đặc điểm bình thường, không quá coi trọng vào khả năng chịu tải thì SS400 là sự lựa chọn được ưu tiên hàng đầu. 

Đa dạng về kích thước, độ dày

Thép tấm SS400 được sản xuất trên dây chuyền cán nóng, bởi vậy sản phẩm rất đa dạng về kích thước cũng như độ dày. Điều này giúp cho khách hàng có nhiều sự lựa chọn phù hợp.

Tính công nghệ tốt

Thep-tam-ss400

Một trong những ưu điểm khác của thép tấm SS400 là dễ cán; rèn; đúc; kéo sợi hay hàn. Đặc biệt, thép SS400 có tính dễ cắt, ít tạo xỉ và nổ bép như thép S45C, S50C. Vì vậy, với các loại hình cắt CNC dùng nhiệt như Plasma thì SS400 luôn lựa chọn ưu tiên.

3. Tiêu chuẩn quy định của thép tấm ss400

Thép SS400 có giới hạn bền kéo khoảng 400-510 MPa. Điều này tương đương với CT3 của Nga, và thép CT42, CT51 của Việt Nam.

Thông thường, tấm thép này thường được sản xuất với kích thước 1500 x 6000 mm. Độ dày của sản phẩm giao động từ 3-40 (mm). Vì thế sản phẩm có thể đáp ứng được các nhu cầu sử dụng khác nhau. Ngoài ra, độ dày của sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến một vài thông số như:

  • Về cường độ, năng suất tối thiểu của sản phẩm là từ 205 Mpa (độ dày dưới 16mm) đến 245 N/m2 (Mpa) (độ dày cao hơn 100mm). 
  • Về độ kéo dãn có thể thay đổi tỉ lệ khác nhau. Cụ thể 17% với 16mm, 21% với độ dày 40mm và lớn hơn 23% với độ dày 50mm.

4. Yêu cầu về độ cứng và nhiệt khi luyện thép SS400

Khi luyện tấm thép, độ cứng và nhiệt sẽ được thể hiện trong bảng dưới đây

 

Độ cứng khi ủ(HBS) Độ cứng sau khi ủ(HBS) Nhiệt độ ủ ˚C Nhiệt độ tôi ˚C Thời gian giữ nhiệt(Phút) Phương pháp ram Nhiệt độ ram˚C Độ cứng(≥HRC)
Lò tắm muối Lò áp suất
235 262 788 1191 1204 5-15 Làm mát trong không khí 522 60

 

5. Ứng dụng của thép tấm ss400

ung-dung-cua-thep-tam-ss400
Ứng dụng của thép tấm ss400

Với nhiều ưu điểm nổi bật như chịu áp lực cao, tính dẻo, dễ uốn, dễ định hình. Mặt khác chi phí sản xuất thấp, giá thành rẻ do đó thép SS400 được sử dụng rất phổ biến và rộng dãi trong nhiều lĩnh vực.Ví dụ như xây dựng cầu đường, cầu cảng, đường ống, các ngành công nghiệp, nhà máy, nhà xưởng, cơ khí chế tạo, các công trình công nghiệp khác. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để gia công chế tạo chi tiết máy, vỏ khuôn.

6. Lời kết 

Trên đây là những thông tin cơ bản, các tiêu chuẩn cũng như ứng dụng của thép tấn SS400. Hy vọng bài viết này có thể giải đáp những thắc mắc của bạn về loại thép tấm này. Nếu còn điều gì thắc mắc cần tư vấn, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ liên lạc dưới đây.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *